Thông tin này nhận được từ một email không quen biết với địa chỉ cuối bài, gửi AE tham khảo
QUÂN SỐ THƯỜNG TRỰC: 455,000 người (Trong đó: Lục quân 412,000, hải quân 13,000, Phòng không ?" Không quân 30,000); lực lượng bán vũ trang 40,000 người. QUÂN DỰ BỊ: 5,000,000 người
LỤC QUÂN: 412,000 người
Trang bị
Xe tăng chiến đấu chủ lực (MBT) 1,315:
70 T-62;
350 Type-59;
850 T-54/T-55;
45 T-34
Xe tăng hạng nhẹ 620:
300 PT-76;
320 Type-62/Type-63
Xe trinh sát RECCE 100: BRDM-1/BRDM-2
Xe chiến đấu bộ binh bọc thép AIFhV 300 BMP-1/BMP-2
Xe bọc thép chở quân APC 1,380:
Bánh xích APC (T) 280: 200 M-113 (to be upgraded); 80 Type-63;
Bánh hơi APC (W) 1,100 BTR-152/BTR-40/BTR-50/BTR-60
Pháo các loại: ARTY 3,040+Pháo xe kéo TOWED 2,300 76mm/85mm/M-1944 100mm/M-101105mm/M-102 105mm/D-30 122mm/Type-54 (M-30) M-1938 122mm/Type-60 (D-74) 122mm/M-46 130mm/D-20152mm/M-114 155mm
Pháo tự hành SP 152mm 30 2S3; 175mm: M-107
Cối tự hành GUN/MOR ? 120mm 2S9 NONA (reported)
Pháo phản lực bắn loạt MRL 710+: 107mm 360: 360 Type-63; 122mm 350 BM-21; 140mm: BM-14
Cối MOR: 82mm: some; 120mm M-43; 160mm M-43
Chống tăng ATMSL AT-3 SaggerDKZ chống tăng RCL 75mm Type-56; 82mm Type-65 (B-10); 87mm Type-51Pháo GUNS 100mm Su-100 SP; T-12 (arty); 122mm Su-122
SPPhòng không AD
Tên lửa vác vai SAM MANPAD: SA-16 Gimlet/SA-18 Grouse (Igla)/SA-7Grail
Pháo phòng không GUNS 12,000 100mm/14.5mm/30mm/37mm/57mm/85mm/ZSU-23-4 SP 23mm
Tên lửa đất đối đất MSL SSM Scud-B/Scud-C (reported)
Văn phòng trực thuộc Bộ Quốc phòngSố 7 Phan Đình Phùng, Hà Nội Tel: (84 - 4)3747 1748 / 3747 1029 Fax: (84 - 4) 3747 4913 E-mail:
amyle2205@gmail.com